Có 2 kết quả:
相对位置 xiāng duì wèi zhi ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ • 相對位置 xiāng duì wèi zhi ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ
xiāng duì wèi zhi ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relative position
Bình luận 0
xiāng duì wèi zhi ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
relative position
Bình luận 0